Trang chủ300664 • SHE
add
Penyao Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ¥ - 5,63 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 6,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
23,69 Tr
Tỷ số P/E
19,89
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 386,58 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 38,21 Tr | -16,56% |
Thu nhập ròng | 84,71 Tr | 75,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,91 | 77,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,85 Tr | 37,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,42 Tr | 41,03% |
Tổng tài sản | 7,87 T | -0,62% |
Tổng nợ | 3,34 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,71 Tr | 75,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,92 Tr | 439,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,68 Tr | 556,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,75 Tr | 25,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,85 Tr | 240,36% |
Dòng tiền tự do | 51,76 Tr | 146,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.279