Trang chủ300663 • SHE
add
Client Service International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,55 ¥ - 18,07 ¥
Phạm vi một năm
12,51 ¥ - 29,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T CNY
Số lượng trung bình
18,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,62 Tr | -46,42% |
Chi phí hoạt động | 40,24 Tr | -22,22% |
Thu nhập ròng | -459,20 N | -121,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -140,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 Tr | -65,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,94 Tr | -37,83% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -23,43% |
Tổng nợ | 1,48 T | -21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,20 N | -121,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,71 Tr | -34,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,46 Tr | 129,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,68 Tr | -24,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,45 Tr | 73,35% |
Dòng tiền tự do | 23,71 Tr | 9,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.562