Trang chủ300663 • SHE
add
Client Service International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,99 ¥ - 17,28 ¥
Phạm vi một năm
12,51 ¥ - 23,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T CNY
Số lượng trung bình
11,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,53 Tr | -52,27% |
Chi phí hoạt động | 21,35 Tr | -64,80% |
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -26,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | -166,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,25 Tr | -32,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,01 Tr | 63,86% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -22,48% |
Tổng nợ | 1,47 T | -19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 805,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -26,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,32 Tr | 189,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | 78,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,79 Tr | 50,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,92 Tr | 93,63% |
Dòng tiền tự do | 23,77 Tr | 116,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.562