Trang chủ300662 • SHE
add
Beijing Career International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,21 ¥ - 27,74 ¥
Phạm vi một năm
19,05 ¥ - 39,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 23,70% |
Chi phí hoạt động | 130,44 Tr | -7,06% |
Thu nhập ròng | 93,23 Tr | 89,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 53,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,30 Tr | 48,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,89 Tr | -29,77% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 9,58% |
Tổng nợ | 1,99 T | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,23 Tr | 89,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,47 Tr | 134,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,56 Tr | 157,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,89 Tr | -738,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,10 Tr | 407,12% |
Dòng tiền tự do | 77,49 Tr | 196,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
2.391