Trang chủ300659 • SHE
add
Zhongfu Information Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 ¥
Phạm vi một năm
11,86 ¥ - 21,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
15,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 181,20 Tr | 18,72% |
Chi phí hoạt động | 140,76 Tr | -5,02% |
Thu nhập ròng | -43,68 Tr | 25,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,11 | 36,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,21 Tr | 46,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,52 Tr | -16,52% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -2,88% |
Tổng nợ | 557,52 Tr | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,68 Tr | 25,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,67 Tr | -689,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,50 Tr | -23.799,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,90 Tr | 363,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,27 Tr | -129,48% |
Dòng tiền tự do | -117,80 Tr | -55,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
2.153