Trang chủ300658 • SHE
add
Xiamen Yanjan New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,37 ¥ - 11,85 ¥
Phạm vi một năm
4,49 ¥ - 12,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
18,61 Tr
Tỷ số P/E
105,51
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 451,89 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 50,13 Tr | 22,77% |
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | 209,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 165,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,68 Tr | 53,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,11 Tr | 9,87% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 2,30% |
Tổng nợ | 1,41 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | 209,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,82 Tr | 261,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | -181,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,94 Tr | -172,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,32 Tr | 157,68% |
Dòng tiền tự do | -261,56 Tr | -136,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.374