Trang chủ300658 • SHE
add
Xiamen Yanjan New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,98 ¥ - 8,63 ¥
Phạm vi một năm
4,49 ¥ - 9,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
17,70 Tr
Tỷ số P/E
100,39
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,92 Tr | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 40,48 Tr | -1,00% |
Thu nhập ròng | 14,73 Tr | -20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -31,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,57 Tr | -9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,00 Tr | 34,29% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 0,23% |
Tổng nợ | 1,36 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,73 Tr | -20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,65 Tr | 141,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,32 Tr | 43,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,83 Tr | 61,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,67 Tr | 123,40% |
Dòng tiền tự do | 71,52 Tr | 2.957,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.374