Trang chủ300657 • SHE
add
Xiamen Hongxin Elctrncs Technlgy Grp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,11 ¥ - 31,24 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 47,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 T CNY
Số lượng trung bình
33,69 Tr
Tỷ số P/E
249,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 39,39% |
Chi phí hoạt động | 128,73 Tr | 97,74% |
Thu nhập ròng | 47,19 Tr | 124,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 60,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,95 Tr | 231,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,28 Tr | 61,84% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 30,94% |
Tổng nợ | 6,38 T | 44,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,19 Tr | 124,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,48 Tr | 213,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,70 Tr | -191,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,62 Tr | 222,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,13 Tr | 390,26% |
Dòng tiền tự do | 474,24 Tr | 73,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
5.335