Trang chủ300657 • SHE
add
Xiamen Hongxin Elctrncs Technlgy Grp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,88 ¥ - 28,90 ¥
Phạm vi một năm
18,63 ¥ - 47,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,11 T CNY
Số lượng trung bình
14,69 Tr
Tỷ số P/E
146,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 45,72% |
Chi phí hoạt động | 110,34 Tr | 47,60% |
Thu nhập ròng | 36,52 Tr | 558,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 356,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,63 Tr | 46,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,41 Tr | 27,97% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 21,92% |
Tổng nợ | 6,04 T | 32,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,52 Tr | 558,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,12 Tr | -206,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,74 Tr | 76,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,04 Tr | -84,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,83 Tr | -1.413,64% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | -54,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
5.335