Trang chủ300656 • SHE
add
Shenzhen MinDe Electronics Technolgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,58 ¥ - 26,54 ¥
Phạm vi một năm
16,90 ¥ - 42,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,98 Tr | -17,82% |
Chi phí hoạt động | 22,79 Tr | 70,70% |
Thu nhập ròng | 33,47 Tr | 16.299,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,01 | 19.903,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,23 Tr | -44,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,22 Tr | -78,33% |
Tổng tài sản | 2,34 T | — |
Tổng nợ | 1,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,47 Tr | 16.299,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,02 Tr | 7,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,67 Tr | -1.198,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,25 Tr | -46,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,36 Tr | -1.914,96% |
Dòng tiền tự do | 3,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
286