Trang chủ300652 • SHE
add
Hang Zhou Radicl Energy-Svng Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,76 ¥ - 66,00 ¥
Phạm vi một năm
17,99 ¥ - 73,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
54,45
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,25 Tr | 80,83% |
Chi phí hoạt động | 37,28 Tr | 64,68% |
Thu nhập ròng | 53,21 Tr | 105,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | 13,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,81 Tr | 69,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,95 Tr | -19,80% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 12,07% |
Tổng nợ | 444,49 Tr | 14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,21 Tr | 105,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,35 Tr | -0,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,79 Tr | 10,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,48 Tr | 210,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,92 Tr | 603,56% |
Dòng tiền tự do | -72,56 Tr | -418,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
911