Trang chủ300652 • SHE
add
Hang Zhou Radicl Energy-Svng Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,65 ¥ - 53,00 ¥
Phạm vi một năm
19,96 ¥ - 73,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
40,73
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 308,97 Tr | 60,68% |
Chi phí hoạt động | 16,39 Tr | -23,46% |
Thu nhập ròng | 49,51 Tr | 44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,02 | -10,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,77 Tr | 60,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,93 Tr | -15,82% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 23,40% |
Tổng nợ | 570,30 Tr | 47,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,51 Tr | 44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,82 Tr | 34,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,08 Tr | -449,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,90 Tr | 155,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,57 Tr | -157,94% |
Dòng tiền tự do | -53,04 Tr | -36,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
911