Trang chủ300650 • SHE
add
Tecnon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,91 ¥ - 19,25 ¥
Phạm vi một năm
10,28 ¥ - 22,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
16,77 Tr
Tỷ số P/E
72,97
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 751,28 Tr | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 34,97 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | 20,08 Tr | 58,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 38,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,93 Tr | 9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,10 Tr | -21,72% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 2,62% |
Tổng nợ | 812,45 Tr | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,08 Tr | 58,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,42 Tr | -11.311,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,63 Tr | -144,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,86 Tr | 9,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,62 Tr | -1.348,28% |
Dòng tiền tự do | -235,99 Tr | -498,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
645