Trang chủ300647 • SHE
add
Shenzhen Fluence Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,18 ¥ - 7,47 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 8,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
29,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 156,43 Tr | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 27,65 Tr | -9,89% |
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | 68,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,83 | 71,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -342,90 N | -101,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,90 Tr | 331,37% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 3,58% |
Tổng nợ | 1,67 T | 29,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | 68,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,17 Tr | -163,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,69 Tr | 58,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,54 Tr | 471,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,68 Tr | 399,75% |
Dòng tiền tự do | 74,60 Tr | 4.420,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.060