Trang chủ300647 • SHE
add
Shenzhen Fluence Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,59 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 9,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
15,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,31 Tr | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 24,81 Tr | -39,03% |
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | 129,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 125,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,43 Tr | 335,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,29 Tr | -34,79% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -11,70% |
Tổng nợ | 1,41 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | 129,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,52 Tr | 275,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,87 Tr | -649,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,60 Tr | -38,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,84 Tr | 75,00% |
Dòng tiền tự do | 62,91 Tr | 5.093.756,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.060