Trang chủ300643 • SHE
add
Hamaton Automotive Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,15 ¥ - 22,16 ¥
Phạm vi một năm
10,62 ¥ - 27,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,87 Tr
Tỷ số P/E
32,10
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,41 Tr | 20,69% |
Chi phí hoạt động | 59,46 Tr | 13,01% |
Thu nhập ròng | 57,84 Tr | 73,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,72 | 43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,88 Tr | 66,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,07 Tr | 23,52% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 8,21% |
Tổng nợ | 289,72 Tr | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,84 Tr | 73,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,59 Tr | -45,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,08 Tr | 169,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,34 Tr | 38,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,05 Tr | 162,85% |
Dòng tiền tự do | 54,82 Tr | 64.638,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
953