Trang chủ300642 • SHE
add
Tellgen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,58 ¥ - 19,04 ¥
Phạm vi một năm
11,51 ¥ - 32,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
8,18 Tr
Tỷ số P/E
188,39
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,55 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 62,01 Tr | 13,42% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -83,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -81,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,72 Tr | -44,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,62 Tr | 19,08% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 18,56% |
Tổng nợ | 472,84 Tr | 185,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -83,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,83 Tr | 35,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,06 Tr | -262,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,07 Tr | 3.068,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,72 Tr | 152,37% |
Dòng tiền tự do | -131,95 Tr | -88,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
522