Trang chủ300641 • SHE
add
Jiangsu Zhengdan Chemical Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
18,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,21 ¥ - 18,44 ¥
Phạm vi một năm
18,21 ¥ - 31,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 T CNY
Số lượng trung bình
7,65 Tr
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 465,77 Tr | -61,62% |
Chi phí hoạt động | 12,45 Tr | -38,23% |
Thu nhập ròng | 44,87 Tr | -91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | -78,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,45 Tr | -86,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 66,16% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 4,54% |
Tổng nợ | 72,83 Tr | -83,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,87 Tr | -91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,81 Tr | -61,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -536,27 Tr | -349,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,70 Tr | -636,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,86 Tr | -382,87% |
Dòng tiền tự do | 33,84 Tr | -67,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
443