Trang chủ300641 • SHE
add
Jiangsu Zhengdan Chemical Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
25,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,90 ¥ - 25,43 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 36,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,49 T CNY
Số lượng trung bình
17,41 Tr
Tỷ số P/E
16,04
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 214,25% |
Chi phí hoạt động | 20,34 Tr | 75,98% |
Thu nhập ròng | 538,95 Tr | 37.872,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,41 | 11.902,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,37 Tr | 4.159,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 60,82% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 43,49% |
Tổng nợ | 449,17 Tr | -26,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 56,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,95 Tr | 37.872,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,61 Tr | 514,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,35 Tr | -1.086,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,78 Tr | 354,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,53 Tr | 368,04% |
Dòng tiền tự do | 105,41 Tr | 165,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
430