Trang chủ300641 • SHE
add
Jiangsu Zhengdan Chemical Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
22,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,72 ¥ - 22,08 ¥
Phạm vi một năm
21,47 ¥ - 31,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 T CNY
Số lượng trung bình
9,00 Tr
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,58 Tr | -33,39% |
Chi phí hoạt động | 19,68 Tr | 63,04% |
Thu nhập ròng | 241,48 Tr | 6,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,95 | 59,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,80 Tr | -6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 145,13% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 32,73% |
Tổng nợ | 115,06 Tr | -74,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,48 Tr | 6,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 449,39 Tr | 86,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,23 Tr | 110,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,93 Tr | -4.033,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,90 Tr | 248,25% |
Dòng tiền tự do | 403,23 Tr | 168,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
443