Trang chủ300639 • SHE
add
Guangdong Hybribio Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ¥ - 5,89 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 7,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
8,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,88 Tr | -15,14% |
Chi phí hoạt động | 138,76 Tr | -68,04% |
Thu nhập ròng | -38,09 Tr | 79,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,29 | 75,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,65 Tr | 94,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,81 Tr | 3,63% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -15,93% |
Tổng nợ | 553,76 Tr | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,09 Tr | 79,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,81 Tr | -15,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,97 Tr | -311,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,59 Tr | -196,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,20 Tr | -219,75% |
Dòng tiền tự do | -57,51 Tr | -245,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
2.205