Trang chủ300638 • SHE
add
Fibocom Wireless Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,24 ¥ - 30,38 ¥
Phạm vi một năm
13,86 ¥ - 44,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,62 T CNY
Số lượng trung bình
35,12 Tr
Tỷ số P/E
38,99
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 201,69 Tr | -21,11% |
Thu nhập ròng | 100,11 Tr | -31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -27,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -39,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,44 Tr | -51,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 28,29% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 0,86% |
Tổng nợ | 4,06 T | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 765,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,11 Tr | -31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,82 Tr | -43,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 167,66 Tr | 2.403,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,03 Tr | 124,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,19 Tr | 71,69% |
Dòng tiền tự do | 464,63 Tr | 434,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.875