Trang chủ300638 • SHE
add
Fibocom Wireless Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,56 ¥ - 34,33 ¥
Phạm vi một năm
16,58 ¥ - 44,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,65 T CNY
Số lượng trung bình
29,25 Tr
Tỷ số P/E
73,62
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -22,56% |
Chi phí hoạt động | 178,82 Tr | -26,84% |
Thu nhập ròng | 98,28 Tr | -69,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -60,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -31,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,41 Tr | -20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 9,17% |
Tổng tài sản | 7,44 T | -0,01% |
Tổng nợ | 3,76 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 765,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,28 Tr | -69,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,37 Tr | 324,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,77 Tr | -1.153,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,91 Tr | -93,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,43 Tr | 92,60% |
Dòng tiền tự do | -206,08 Tr | -172,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.875