Trang chủ300637 • SHE
add
Yangfan New Materials Zhejiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,64 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
7,32 ¥ - 18,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
12,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,92 Tr | 28,96% |
Chi phí hoạt động | 30,69 Tr | 14,58% |
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 267,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 229,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,21 Tr | 167,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,61 Tr | -32,75% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -2,05% |
Tổng nợ | 586,65 Tr | -10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 267,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,77 Tr | -142,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 Tr | 124,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -982,19 N | -107,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,66 Tr | -65,77% |
Dòng tiền tự do | -23,53 Tr | -187,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.026