Trang chủ300637 • SHE
add
Yangfan New Materials Zhejiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,79 ¥ - 12,30 ¥
Phạm vi một năm
7,32 ¥ - 18,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
240,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,25 Tr | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 28,09 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 228,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 210,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,37 Tr | 19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,66 Tr | -27,35% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -1,89% |
Tổng nợ | 578,27 Tr | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 228,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,12 Tr | 40,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,20 Tr | -61,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,40 Tr | -99,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,74 Tr | -1.502,64% |
Dòng tiền tự do | -24,55 Tr | 42,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.026