Trang chủ300636 • SHE
add
Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,39 ¥ - 8,58 ¥
Phạm vi một năm
6,38 ¥ - 9,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
11,11 Tr
Tỷ số P/E
36,93
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,52 Tr | 36,98% |
Chi phí hoạt động | 31,67 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 37,71 Tr | 45,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | 5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,64 Tr | 48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,05 Tr | -5,00% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -1,85% |
Tổng nợ | 917,85 Tr | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,71 Tr | 45,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,15 Tr | 66,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,37 Tr | 358,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,10 Tr | -56,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,69 Tr | 152,23% |
Dòng tiền tự do | -42,36 Tr | -558,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
1.418