Trang chủ300636 • SHE
add
Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,99 ¥ - 8,13 ¥
Phạm vi một năm
6,38 ¥ - 9,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
8,45 Tr
Tỷ số P/E
35,73
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 208,82 Tr | 11,14% |
Chi phí hoạt động | 33,51 Tr | -1,01% |
Thu nhập ròng | 25,18 Tr | -3,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | -13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,08 Tr | 50,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,48 Tr | 165,45% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -1,11% |
Tổng nợ | 882,54 Tr | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,18 Tr | -3,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,37 Tr | -15,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,82 Tr | 45,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,71 Tr | 62,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,37 Tr | 59,77% |
Dòng tiền tự do | -137,81 Tr | -272,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
1.418