Trang chủ300634 • SHE
add
Richinfo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,26 ¥ - 27,09 ¥
Phạm vi một năm
18,64 ¥ - 35,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T CNY
Số lượng trung bình
16,50 Tr
Tỷ số P/E
48,69
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 421,84 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 93,07 Tr | -4,45% |
Thu nhập ròng | 60,98 Tr | -20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,46 | -19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,84 Tr | 8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 22,29% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 1,02% |
Tổng nợ | 482,03 Tr | -26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,98 Tr | -20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,11 Tr | -407,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,29 Tr | 257,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,39 Tr | 126,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,58 Tr | 148,12% |
Dòng tiền tự do | -114,70 Tr | 0,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
4.517