Trang chủ300634 • SHE
add
Richinfo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,72 ¥ - 26,89 ¥
Phạm vi một năm
17,83 ¥ - 35,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T CNY
Số lượng trung bình
17,80 Tr
Tỷ số P/E
45,96
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,10 Tr | 20,86% |
Chi phí hoạt động | 104,95 Tr | -2,99% |
Thu nhập ròng | 61,89 Tr | 80,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | 49,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,37 Tr | -49,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 18,82% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 1,68% |
Tổng nợ | 502,33 Tr | -23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,89 Tr | 80,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,12 Tr | 868,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,22 Tr | 47,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,20 Tr | -813,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,51 Tr | 111,44% |
Dòng tiền tự do | 73,87 Tr | 800,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
4.517