Trang chủ300631 • SHE
add
Jiangsu Jiuwu Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,31 ¥ - 29,09 ¥
Phạm vi một năm
17,34 ¥ - 39,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
41,67
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,41 Tr | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 37,55 Tr | -0,66% |
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | 16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | 12,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,52 Tr | 45,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,08 Tr | 37,67% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 10,07% |
Tổng nợ | 678,61 Tr | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | 16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,33 Tr | 157,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,01 Tr | 9,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,95 Tr | -117,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,20 Tr | 3.421,46% |
Dòng tiền tự do | -33,08 Tr | -89,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
564