Trang chủ300631 • SHE
add
Jiangsu Jiuwu Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,55 ¥ - 32,98 ¥
Phạm vi một năm
17,34 ¥ - 39,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
10,63 Tr
Tỷ số P/E
47,48
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,01 Tr | 53,26% |
Chi phí hoạt động | 73,07 Tr | 51,00% |
Thu nhập ròng | 21,03 Tr | 1.066,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | 731,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,98 Tr | 1.213,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,81 Tr | 38,27% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 13,28% |
Tổng nợ | 685,78 Tr | 21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,03 Tr | 1.066,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,31 Tr | -27,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,85 Tr | 88,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,36 N | 75,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,12 Tr | 132,43% |
Dòng tiền tự do | 35,29 Tr | -58,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
564