Trang chủ300628 • SHE
add
Yealink
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,55 ¥ - 40,48 ¥
Phạm vi một năm
24,10 ¥ - 50,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,93 T CNY
Số lượng trung bình
6,70 Tr
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 34,17% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 488,56% |
Thu nhập ròng | 579,87 Tr | 46,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,44 | 9,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 801,70 Tr | 106,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | 3,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,87 Tr | 46,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.173