Trang chủ300628 • SHE
add
Yealink
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,40 ¥ - 34,05 ¥
Phạm vi một năm
32,72 ¥ - 44,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,30 T CNY
Số lượng trung bình
5,95 Tr
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 14,26% |
Chi phí hoạt động | 251,85 Tr | 21,78% |
Thu nhập ròng | 718,07 Tr | 1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,56 | -10,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,81 Tr | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | -1,14% |
Tổng tài sản | 9,78 T | 7,31% |
Tổng nợ | 1,11 T | 35,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,07 Tr | 1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 505,48 Tr | -41,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,92 Tr | 163,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -629,64 Tr | 17,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,26 Tr | 119,92% |
Dòng tiền tự do | 261,33 Tr | -55,18% |
Giới thiệu
Yealink Network Technology is a company in the telecommunications sector based in Xiamen, People's Republic of China. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.169