Trang chủ300626 • SHE
add
Huarui Electrical Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,91 ¥ - 14,63 ¥
Phạm vi một năm
7,11 ¥ - 16,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
22,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,86 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 18,97 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | 47,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 42,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,73 Tr | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,14 Tr | -26,93% |
Tổng tài sản | 879,78 Tr | -17,94% |
Tổng nợ | 350,68 Tr | -34,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | 47,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,91 Tr | -185,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 Tr | -94,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,72 Tr | -63,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,49 Tr | -84,29% |
Dòng tiền tự do | -25,86 Tr | -12,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.237