Trang chủ300624 • SHE
add
Công nghệ Wondershare
Giá đóng cửa hôm trước
62,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,93 ¥ - 61,70 ¥
Phạm vi một năm
37,92 ¥ - 90,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T CNY
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,58 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 389,89 Tr | 24,47% |
Thu nhập ròng | -32,81 Tr | -227,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,64 | -220,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,49 Tr | -195,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,91 Tr | -14,89% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -7,75% |
Tổng nợ | 409,00 Tr | 77,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,81 Tr | -227,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,56 Tr | -624,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,22 Tr | -100,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,28 Tr | 2.132,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -986,85 N | 96,18% |
Dòng tiền tự do | -122,54 Tr | 6,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.704