Trang chủ300624 • SHE
add
Công nghệ Wondershare
Giá đóng cửa hôm trước
72,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,52 ¥ - 73,43 ¥
Phạm vi một năm
47,72 ¥ - 95,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 T CNY
Số lượng trung bình
10,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,37 Tr | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 350,52 Tr | -2,97% |
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | 70,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 | 73,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 45,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | 113,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,58 Tr | -3,55% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 2,85% |
Tổng nợ | 554,23 Tr | 111,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | 70,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,48 Tr | 1.127,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | 118,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,66 Tr | 408,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,80 Tr | 393,53% |
Dòng tiền tự do | -76,10 Tr | -43,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.589