Trang chủ300622 • SHE
add
Doctorglasses Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,30 ¥ - 30,47 ¥
Phạm vi một năm
18,43 ¥ - 47,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
10,08 Tr
Tỷ số P/E
62,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,21 Tr | 18,09% |
Chi phí hoạt động | 151,14 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 25,86 Tr | -5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | -19,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,47 Tr | 0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,67 Tr | 43,50% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 6,77% |
Tổng nợ | 426,16 Tr | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,86 Tr | -5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,12 Tr | -57,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,22 Tr | -516,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,55 Tr | 78,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,58 Tr | -480,09% |
Dòng tiền tự do | 34,13 Tr | -79,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.448