Trang chủ300619 • SHE
add
Foshan Golden Mlky Wy Intgnt Eqp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,70 ¥ - 48,50 ¥
Phạm vi một năm
15,46 ¥ - 55,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T CNY
Số lượng trung bình
16,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 710,80 Tr | 49,57% |
Chi phí hoạt động | 83,38 Tr | 22,35% |
Thu nhập ròng | 53,98 Tr | 1.593,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 1.032,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,86 Tr | 126,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,68 Tr | -9,01% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 4,42% |
Tổng nợ | 2,78 T | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,98 Tr | 1.593,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,05 Tr | 585,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,70 Tr | 40,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,95 Tr | -261,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,40 Tr | 844,07% |
Dòng tiền tự do | 61,41 Tr | 125,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.429