Trang chủ300617 • SHE
add
Jiangsu Aukura Intelligent Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,59 ¥ - 31,04 ¥
Phạm vi một năm
23,30 ¥ - 44,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
41,87
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,62 Tr | -29,64% |
Chi phí hoạt động | 62,99 Tr | 54,75% |
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | -73,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | -62,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,34 N | -98,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 3,96% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 1,45% |
Tổng nợ | 861,58 Tr | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | -73,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,27 Tr | 3,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,79 Tr | -16,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,00 Tr | 88,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,71 Tr | 262,74% |
Dòng tiền tự do | 63,31 Tr | 129,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
886