Trang chủ300615 • SHE
add
XDC Industries Shenzhen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,35 ¥ - 13,95 ¥
Phạm vi một năm
9,05 ¥ - 19,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
191,50
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 155,55 Tr | 86,20% |
Chi phí hoạt động | 23,77 Tr | 31,42% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -42,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -68,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,53 Tr | 24,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,05 Tr | -57,23% |
Tổng tài sản | 759,45 Tr | 17,35% |
Tổng nợ | 227,62 Tr | 78,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -42,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 Tr | -81,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 Tr | -50,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | 147,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,73 Tr | 299,82% |
Dòng tiền tự do | -53,89 Tr | -49,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
533