Trang chủ300614 • SHE
add
Henan BCCY Environmental Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,74 ¥ - 13,20 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 16,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,43 Tr | -14,75% |
Chi phí hoạt động | 45,66 Tr | 67,60% |
Thu nhập ròng | -38,08 Tr | -28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,49 | -50,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -115,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,56 Tr | 3,88% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -13,22% |
Tổng nợ | 910,83 Tr | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,08 Tr | -28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,01 Tr | 100,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,02 Tr | 106,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,35 Tr | -171,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,58 Tr | 275,88% |
Dòng tiền tự do | -107,69 Tr | 21,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
1.113