Trang chủ300611 • SHE
add
Zhejiang Meili High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,16 ¥ - 34,02 ¥
Phạm vi một năm
9,20 ¥ - 35,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
12,45 Tr
Tỷ số P/E
50,86
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,37 Tr | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 62,64 Tr | 30,76% |
Thu nhập ròng | 46,41 Tr | 51,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 30,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,31 Tr | 23,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,44 Tr | -2,09% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 16,00% |
Tổng nợ | 1,05 T | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,41 Tr | 51,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,92 Tr | 50,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,86 Tr | -615,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,83 Tr | -90,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,19 Tr | -357,67% |
Dòng tiền tự do | -25,31 Tr | -155,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.838