Trang chủ300611 • SHE
add
Zhejiang Meili High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,64 ¥ - 27,72 ¥
Phạm vi một năm
9,42 ¥ - 37,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
11,37 Tr
Tỷ số P/E
39,03
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 513,11 Tr | 26,08% |
Chi phí hoạt động | 71,71 Tr | 23,65% |
Thu nhập ròng | 36,38 Tr | 18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -6,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,01 Tr | 23,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,48 Tr | 13,70% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 13,90% |
Tổng nợ | 1,09 T | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,38 Tr | 18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,93 Tr | 2.414,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 Tr | 27,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,11 Tr | -72,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,20 Tr | 225,05% |
Dòng tiền tự do | -32,04 Tr | 35,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.838