Trang chủ300610 • SHE
add
Yangzhou Chenhua New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,25 ¥ - 10,37 ¥
Phạm vi một năm
7,53 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
24,18
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,80 Tr | 6,72% |
Chi phí hoạt động | -81,78 Tr | -365,56% |
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | -31,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | -35,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,51 Tr | 186,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,36 Tr | 14,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | -31,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
796