Trang chủ300608 • SHE
add
SI-TECH Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,53 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
8,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,46 Tr | -28,89% |
Chi phí hoạt động | 54,72 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | -88,62 Tr | -14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,58 | -60,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,56 Tr | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,67 Tr | -35,46% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -4,97% |
Tổng nợ | 921,06 Tr | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,62 Tr | -14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,53 Tr | 16,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,95 Tr | 43,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,65 Tr | -403,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,21 Tr | 1,88% |
Dòng tiền tự do | -122,14 Tr | 12,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
2.980