Trang chủ300608 • SHE
add
SI-TECH Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,36 ¥ - 12,79 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
11,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,66 Tr | -11,67% |
Chi phí hoạt động | 62,97 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | -21,88 Tr | 32,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,49 | 23,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,07 Tr | -92,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,97 Tr | -29,56% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -2,96% |
Tổng nợ | 953,13 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,88 Tr | 32,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,14 Tr | 364,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,16 Tr | 15,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,29 Tr | -202,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,59 Tr | -66,56% |
Dòng tiền tự do | 134,56 Tr | 621,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
2.980