Trang chủ300606 • SHE
add
Dongguan Golden Sun Abrasives Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,82 ¥ - 25,86 ¥
Phạm vi một năm
13,77 ¥ - 26,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
10,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,61 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 26,05 Tr | 31,58% |
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | -49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -53,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,05 Tr | -18,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,89 Tr | 18,77% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 6,03% |
Tổng nợ | 533,25 Tr | 19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | -49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,48 Tr | 122,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,82 Tr | -81,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,56 Tr | -11.679,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,95 Tr | -1.363,23% |
Dòng tiền tự do | 49,21 Tr | 892,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
790