Trang chủ300606 • SHE
add
Dongguan Golden Sun Abrasives Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,64 ¥ - 22,29 ¥
Phạm vi một năm
13,77 ¥ - 27,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,33 Tr | 34,76% |
Chi phí hoạt động | 24,68 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 50,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,92 Tr | 30,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,85 Tr | 40,85% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 9,90% |
Tổng nợ | 535,59 Tr | 31,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 50,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,51 Tr | 60,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,44 Tr | 13,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | 333,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,68 Tr | 282,83% |
Dòng tiền tự do | -13,05 Tr | 51,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
790