Trang chủ300605 • SHE
add
HengFeng Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 ¥
Phạm vi một năm
9,88 ¥ - 20,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
16,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,56 Tr | -10,52% |
Chi phí hoạt động | -2,12 Tr | -108,97% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 308,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | 332,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,88 Tr | 1.367,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,04 Tr | -3,21% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -2,76% |
Tổng nợ | 806,11 Tr | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 308,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,36 Tr | 255,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,09 N | 98,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,80 Tr | -220,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,97 Tr | -138,01% |
Dòng tiền tự do | 12,57 Tr | 118,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
933