Trang chủ300605 • SHE
add
HengFeng Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ¥ - 19,87 ¥
Phạm vi một năm
8,04 ¥ - 19,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,32 Tr | -48,78% |
Chi phí hoạt động | 24,14 Tr | 62,11% |
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | -127,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | -153,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,14 N | -97,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,99 Tr | -25,33% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -0,10% |
Tổng nợ | 789,46 Tr | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | -127,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,68 Tr | -273,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,47 Tr | 14,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,18 Tr | 426,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,97 Tr | 77,67% |
Dòng tiền tự do | -68,72 Tr | -823,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
832