Trang chủ300603 • SHE
add
Leon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,90 ¥ - 11,26 ¥
Phạm vi một năm
8,19 ¥ - 15,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T CNY
Số lượng trung bình
21,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,64 Tr | 22,21% |
Chi phí hoạt động | 49,01 Tr | 109,63% |
Thu nhập ròng | -36,92 Tr | -587,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,58 | -498,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,04 Tr | -633,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,92 Tr | -60,05% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -9,03% |
Tổng nợ | 682,95 Tr | -19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,92 Tr | -587,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,27 Tr | -48,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,74 Tr | -209,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,41 Tr | 56,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,97 Tr | -810,16% |
Dòng tiền tự do | 4,85 Tr | 117,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
906