Trang chủ300603 • SHE
add
Leon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,94 ¥ - 10,18 ¥
Phạm vi một năm
8,19 ¥ - 15,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
10,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,48 Tr | -11,36% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | -43,07% |
Thu nhập ròng | -214,17 N | -100,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -101,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,42 Tr | -54,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 115,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,05 Tr | -22,16% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -2,41% |
Tổng nợ | 768,81 Tr | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,17 N | -100,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,71 Tr | 226,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,15 Tr | 115,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,74 Tr | 158,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,43 Tr | 145,17% |
Dòng tiền tự do | -19,37 Tr | 90,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
906