Trang chủ300602 • SHE
add
Shenzhen FRD Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,88 ¥ - 27,45 ¥
Phạm vi một năm
15,59 ¥ - 38,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,16 T CNY
Số lượng trung bình
18,46 Tr
Tỷ số P/E
42,01
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 34,39% |
Chi phí hoạt động | 185,45 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | 120,08 Tr | 120,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 162,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,64 Tr | 78,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -17,90% |
Tổng tài sản | 8,80 T | 15,96% |
Tổng nợ | 4,68 T | 26,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,08 Tr | 120,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,08 Tr | 192,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,48 Tr | -31,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,92 Tr | -53,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,79 Tr | 24,59% |
Dòng tiền tự do | -43,11 Tr | 88,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
8.216