Trang chủ300600 • SHE
add
Changshu Guorui Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,55 ¥ - 15,98 ¥
Phạm vi một năm
6,54 ¥ - 23,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
24,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,30 Tr | -27,10% |
Chi phí hoạt động | 27,17 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | -10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,59 | -51,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,70 Tr | -81,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,97 Tr | 228,24% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 27,23% |
Tổng nợ | 182,80 Tr | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | -10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,72 Tr | 57,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,39 Tr | -3.706,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,19 Tr | 58,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,30 Tr | -68,90% |
Dòng tiền tự do | -79,14 Tr | -92,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
460