Trang chủ3005 • TADAWUL
add
Umm Al Qura Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,72 SAR - 12,87 SAR
Phạm vi một năm
12,29 SAR - 20,34 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
705,10 Tr SAR
Số lượng trung bình
75,54 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,59 Tr | 19,00% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -0,74% |
Thu nhập ròng | 11,81 Tr | 18,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | -0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,22 Tr | 7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -94,71% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -2,17% |
Tổng nợ | 319,57 Tr | -17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,81 Tr | 18,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,17 Tr | -4,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -744,06 N | 50,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,11 Tr | 24,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,69 Tr | 43,61% |
Dòng tiền tự do | 13,04 Tr | -1,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web