Trang chủ300599 • SHE
add
Guangdong Xiongsu Technology Group CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ¥ - 7,45 ¥
Phạm vi một năm
5,70 ¥ - 9,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 216,08 Tr | -16,50% |
Chi phí hoạt động | 37,22 Tr | -13,56% |
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | -21,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,32 | -45,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,78 Tr | -21,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,67 Tr | -10,87% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -7,27% |
Tổng nợ | 277,13 Tr | -21,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | -21,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | -81,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,32 Tr | 112,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,31 Tr | -248,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,07 Tr | 74,87% |
Dòng tiền tự do | -86,42 Tr | 37,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.144