Trang chủ300597 • SHE
add
Jilin Jlu Communication Dsgn Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,82 ¥ - 9,02 ¥
Phạm vi một năm
6,87 ¥ - 10,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,98 Tr | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 35,33 Tr | 39,67% |
Thu nhập ròng | -12,38 Tr | -403,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,82 | -432,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,97 Tr | -221,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,90 Tr | 6,90% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 7,81% |
Tổng nợ | 584,24 Tr | 46,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,38 Tr | -403,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 Tr | 86,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 80,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,38 Tr | -77,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,01 Tr | -61,38% |
Dòng tiền tự do | 53,07 Tr | 229,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1985
Trang web
Nhân viên
2.438