Trang chủ300596 • SHE
add
Rianlon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,99 ¥ - 39,56 ¥
Phạm vi một năm
23,82 ¥ - 40,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T CNY
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 185,84 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | 133,36 Tr | 18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | 14,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,42 Tr | 4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 63,28% |
Tổng tài sản | 9,72 T | 10,73% |
Tổng nợ | 4,82 T | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,36 Tr | 18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,15 Tr | -43,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,14 Tr | 31,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,02 Tr | 173,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,49 Tr | 221,14% |
Dòng tiền tự do | 89,94 Tr | 196,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.153