Trang chủ300596 • SHE
add
Rianlon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,18 ¥ - 42,85 ¥
Phạm vi một năm
23,82 ¥ - 44,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
19,19
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 133,72 Tr | -23,35% |
Thu nhập ròng | 150,92 Tr | 60,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 53,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,33 Tr | 46,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 72,45% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 13,32% |
Tổng nợ | 5,05 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,92 Tr | 60,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,50 Tr | 103,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,02 Tr | -869,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,87 Tr | 204,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,33 Tr | 3,58% |
Dòng tiền tự do | -92,98 Tr | 35,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
3.153