Trang chủ300595 • SHE
add
Autek China Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,29 ¥ - 15,54 ¥
Phạm vi một năm
13,60 ¥ - 20,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,01 T CNY
Số lượng trung bình
8,69 Tr
Tỷ số P/E
27,82
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 562,10 Tr | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 177,72 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 192,05 Tr | -3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,17 | -5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -7,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,83 Tr | -4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -5,39% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 6,72% |
Tổng nợ | 994,27 Tr | 11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,05 Tr | -3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,28 Tr | -1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,43 Tr | -16,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,65 Tr | -214,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,79 Tr | -766,16% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | -5,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
3.580