Trang chủ300594 • SHE
add
Shandong Longertek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,94 ¥
Phạm vi một năm
13,03 ¥ - 21,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 195,68 Tr | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 46,72 Tr | -17,83% |
Thu nhập ròng | -14,98 Tr | 30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,65 | 28,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 Tr | 229,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,25 Tr | 267,45% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -1,19% |
Tổng nợ | 1,09 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,98 Tr | 30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,34 Tr | 146,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 80,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,02 Tr | -1.016,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,84 Tr | 84,83% |
Dòng tiền tự do | 68,03 Tr | 142,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.017