Trang chủ300594 • SHE
add
Shandong Longertek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,50 ¥ - 18,00 ¥
Phạm vi một năm
13,03 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,39 Tr | -7,02% |
Chi phí hoạt động | 44,86 Tr | -28,90% |
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 57.709,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 62.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,30 Tr | 355,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,09 Tr | -11,70% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 2,07% |
Tổng nợ | 1,14 T | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 57.709,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,47 Tr | -72,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,73 Tr | 3.729,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 779,60 N | -95,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,96 Tr | 70,90% |
Dòng tiền tự do | 38,70 Tr | -26,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.017