Trang chủ300592 • SHE
add
Huakai Yibai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,59 ¥ - 10,81 ¥
Phạm vi một năm
9,39 ¥ - 17,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
9,85 Tr
Tỷ số P/E
54,14
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 23,28% |
Chi phí hoạt động | 722,25 Tr | 21,63% |
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | -1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -20,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,06 Tr | -27,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,98 Tr | -22,71% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 13,44% |
Tổng nợ | 1,76 T | 22,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | -1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,86 Tr | 302,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,56 Tr | -177,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,76 Tr | -333,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,79 Tr | -33,65% |
Dòng tiền tự do | 346,05 Tr | 459,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
3.478