Trang chủ300592 • SHE
add
Huakai Yibai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,52 ¥ - 10,95 ¥
Phạm vi một năm
9,39 ¥ - 17,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
16,49 Tr
Tỷ số P/E
123,65
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -15,21% |
Chi phí hoạt động | 661,50 Tr | -16,40% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -76,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -72,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,97 Tr | -34,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,66 Tr | 49,51% |
Tổng tài sản | 4,01 T | -11,37% |
Tổng nợ | 1,67 T | -27,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -76,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,58 Tr | 173,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,35 Tr | 90,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,22 Tr | -245,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,10 Tr | 93,73% |
Dòng tiền tự do | 107,41 Tr | 123,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
3.478