Trang chủ300591 • SHE
add
Guangdong Wanlima Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,33 ¥ - 9,84 ¥
Phạm vi một năm
3,42 ¥ - 15,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
70,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,49 Tr | -13,28% |
Chi phí hoạt động | 40,40 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | -29,95 Tr | 24,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,73 | 12,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,34 Tr | 48,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,51 Tr | -40,77% |
Tổng tài sản | 684,72 Tr | -24,64% |
Tổng nợ | 413,01 Tr | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,95 Tr | 24,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,14 Tr | -69,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,41 N | 73,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,89 Tr | 52,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,61 N | -102,76% |
Dòng tiền tự do | -31,24 Tr | -175,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
734