Trang chủ300590 • SHE
add
Queclink Wireless Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,28 ¥ - 12,50 ¥
Phạm vi một năm
10,21 ¥ - 17,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
64,40
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,34 Tr | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 61,03 Tr | 1,77% |
Thu nhập ròng | 30,61 Tr | -13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | -15,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,02 Tr | -12,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 5,44% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 3,01% |
Tổng nợ | 218,64 Tr | 44,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,61 Tr | -13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,71 Tr | -25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,36 Tr | -1.224,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | 84,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,88 Tr | -82,27% |
Dòng tiền tự do | -34,54 Tr | -164,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
516