Trang chủ300588 • SHE
add
Xinjiang Sailing Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,10 ¥ - 30,10 ¥
Phạm vi một năm
9,31 ¥ - 33,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T CNY
Số lượng trung bình
13,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,77 Tr | 22,09% |
Chi phí hoạt động | 37,17 Tr | 25,20% |
Thu nhập ròng | -10,02 Tr | -127,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,06 | -86,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,26 Tr | -6,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,31 Tr | 2,08% |
Tổng tài sản | 683,83 Tr | -0,81% |
Tổng nợ | 386,48 Tr | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,02 Tr | -127,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,21 Tr | 721,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 454,04 N | 878,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,99 Tr | -508,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,67 Tr | 749,30% |
Dòng tiền tự do | 81,75 Tr | 1.043,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
328