Trang chủ300587 • SHE
add
Zhejiang Tiantie Scince & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,74 ¥ - 7,97 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 9,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T CNY
Số lượng trung bình
41,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,18 Tr | -26,34% |
Chi phí hoạt động | 102,97 Tr | 65,15% |
Thu nhập ròng | -78,59 Tr | -229,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,42 | -275,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | -103,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,08 Tr | -36,89% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 0,00% |
Tổng nợ | 3,50 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,59 Tr | -229,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,14 Tr | 70,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,50 Tr | -387,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,29 Tr | 32,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,66 Tr | 635,44% |
Dòng tiền tự do | 528,42 Tr | 285,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.279