Trang chủ300586 • SHE
add
Malion New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 14,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T CNY
Số lượng trung bình
17,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 369,63 Tr | -11,44% |
Chi phí hoạt động | 34,78 Tr | 2,21% |
Thu nhập ròng | -21,01 Tr | -1.157,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -1.283,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,75 Tr | -52,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,61 Tr | -34,53% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 4,79% |
Tổng nợ | 1,44 T | 22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,01 Tr | -1.157,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,81 Tr | -63,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,67 Tr | -118,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,09 Tr | 198,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,70 Tr | 68,30% |
Dòng tiền tự do | -260,25 Tr | -135,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2000
Trang web
Nhân viên
1.091