Trang chủ300584 • SHE
add
Nanjing Hicin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,80 ¥ - 61,30 ¥
Phạm vi một năm
15,54 ¥ - 81,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T CNY
Số lượng trung bình
11,62 Tr
Tỷ số P/E
156,89
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,92 Tr | 25,73% |
Chi phí hoạt động | 119,36 Tr | 22,71% |
Thu nhập ròng | 14,12 Tr | 24,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -1,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,68 Tr | 12,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,23 Tr | 67,20% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 4,10% |
Tổng nợ | 428,35 Tr | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,12 Tr | 24,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,48 Tr | -29,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,07 Tr | 219,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,57 Tr | -488,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,99 Tr | -12,05% |
Dòng tiền tự do | 33,59 Tr | -4,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
548