Trang chủ300584 • SHE
add
Nanjing Hicin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,68 ¥ - 53,95 ¥
Phạm vi một năm
15,54 ¥ - 81,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
139,51
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,95 Tr | 31,45% |
Chi phí hoạt động | 119,51 Tr | 28,87% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -20,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,19 Tr | 21,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,14 Tr | 99,34% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 4,24% |
Tổng nợ | 410,14 Tr | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 Tr | -197,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,04 Tr | 175,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,62 N | -99,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,91 Tr | 211,50% |
Dòng tiền tự do | -29,06 Tr | 13,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
548