Trang chủ300583 • SHE
add
Shandong Sito Bio-technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,52 ¥ - 14,83 ¥
Phạm vi một năm
14,23 ¥ - 31,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,91 Tr | -23,07% |
Chi phí hoạt động | 40,98 Tr | -31,56% |
Thu nhập ròng | -25,18 Tr | -348,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,16 | -422,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,31 Tr | -72,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,72 Tr | 5,02% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -9,65% |
Tổng nợ | 1,10 T | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,18 Tr | -348,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,95 Tr | 11,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,98 Tr | 9,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,22 Tr | 92,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,30 Tr | 152,98% |
Dòng tiền tự do | 119,93 Tr | 9,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
959