Trang chủ300578 • SHE
add
BizConf Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,71 ¥ - 18,66 ¥
Phạm vi một năm
14,35 ¥ - 24,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
212,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,49 Tr | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 41,33 Tr | 24,93% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -62,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -65,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,60 Tr | -36,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -145,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,23 Tr | 1,74% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 2,45% |
Tổng nợ | 128,82 Tr | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -62,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 Tr | 146,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,63 Tr | 56,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | 93,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,97 Tr | 71,88% |
Dòng tiền tự do | -43,18 Tr | -80,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
440