Trang chủ300578 • SHE
add
BizConf Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,84 ¥ - 18,09 ¥
Phạm vi một năm
14,35 ¥ - 28,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
176,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,91 Tr | -17,97% |
Chi phí hoạt động | 38,27 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | -61,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -106,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,23 Tr | 1,82% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -0,85% |
Tổng nợ | 136,57 Tr | -17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,72 Tr | -3.708,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,43 Tr | 236,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 91,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,56 Tr | 135,25% |
Dòng tiền tự do | -22,40 Tr | -266,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
440